Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)輪(luân) 廓(khuếch)Âm Hán Việt của 輪廓 là "luân khuếch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 輪 [luân] 廓 [khuếch]
Cách đọc tiếng Nhật của 輪廓 là りんかく [rinkaku]
デジタル大辞泉りん‐かく〔‐クワク〕【輪郭/輪×廓】1物の外形を形づくっている線。「顔の—」「—を描く」2物事の大体のありさま。概要。アウトライン。「新構想の—」