Âm Hán Việt của 較べ物 là "giảo be vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 較 [giác, giảo, giếu] べ [be] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 較べ物 là くらべもの [kurabemono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くらべもの[0]【比べ物・較▽べ物】 物を比較すること。また、比較するだけの値打ちのある物。 Similar words: 比較同等比べ比類較べ物