Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 較( giảo )    べ( be )  
Âm Hán Việt của 較べ  là "giảo be  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
較  [giác , giảo , giếu ] べ  [be ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 較べ  là くらべ [kurabe]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くらべ[0]【比べ・較▽べ・競▽べ】  くらべること。競い合うこと。競走。多く複合語として用いる。「力-」「駆け-」 [句項目]比べ物にならない  #デジタル大辞泉 くらべ【比べ/▽較べ/▽競べ】  読み方:くらべ 1くらべること。比較。「丈(たけ)—」 2くらべて優劣を争うこと。競争。「がまん—」「知恵—」 [補説]12とも、名詞の下に付いて、複合語として用いられる。Similar words :比較   比べ物   較  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 so sánh, đối chiếu, đem ra so