Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 較( giảo )  
Âm Hán Việt của 較  là "giảo ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
較  [giác , giảo , giếu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 較  là かく [kaku]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 かく【較】  読み方:かく [常用漢字] [音]カク(慣) コウ(カウ)(漢) [訓]くらべる あきらか 《一》〈カク〉つき合わせて見比べる。「較差/比較」 《二》〈コウ〉 1 《一》に同じ。「較差/計較」 2明らか。「較著(こうちょ)」 [名のり]あつ・とお・なおSimilar words :比較   比べ物   較べ   比べ  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 so sánh, đối chiếu, so bì, phân biệt, đối sánh