Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 軽( khinh )    軽( khinh )  
Âm Hán Việt của 軽軽  là "khinh khinh ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
軽  [chí , khánh , khinh , chí , khánh , khinh ] 軽  [chí , khánh , khinh , chí , khánh , khinh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 軽軽  là かるがる [karugaru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 かる‐がる【軽軽】  読み方:かるがる [副] 1重い物をいかにも軽そうに動かすさま。「米俵を—(と)担ぐ」 2たやすくやってのけるさま。楽々。容易に。「—(と)勝つ」 3気持ちがはればれとしているさま。「わだかまりもとけて—(と)した気持ち」 #かろ‐がろ【軽軽】  読み方:かろがろ [副]「かるがる 」に同じ。 「綿入(わたいれ)一枚の出で立ちさえ—とした快い感じを添える」〈漱石・趣味の遺伝〉 #きょう‐きょう〔キヤウキヤウ〕【▽軽▽軽】  読み方:きょうきょう [形動ナリ]言動がかるがるしいさま。軽率。 「春宮の御弟(おとと)の宮達は少し—にぞおはしましし」〈大鏡・兼家〉 #けい‐けい【軽軽】  読み方:けいけい [副]考えや判断に慎重さが欠けているさま。かるがるしく。「—にその是非を論ずることはできない」 
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 nhẹ nhàng, không nặng nề, không nghiêm trọng