Âm Hán Việt của 軽率 là "khinh suất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh] 率 [luật, soát, suất, súy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軽率 là けいそつ [keisotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けいそつ[0]【軽率】 (形動)[文]:ナリ よく考えずに物事を行うさま。かるはずみなさま。「-な行動」 [派生]-さ(名) Similar words: そそっかしいうかつ軽忽無分別無闇