Âm Hán Việt của 軽減 là "khinh giảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh] 減 [giảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軽減 là けいげん [keigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けいげん[0]【軽減】 (名):スル 減らして軽くすること。「課税を-する」「負担の-をはかる」 Similar words: 鎮める和らげる緩和静める救う