Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 軽( khinh ) 業( nghiệp )
Âm Hán Việt của 軽業 là "khinh nghiệp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh] 業 [nghiệp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 軽業 là かるわざ [karuwaza]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かる‐わざ【軽業】 読み方:かるわざ 1綱渡り・はしご乗り・玉乗りなどの曲芸。また、その見世物。アクロバット。 2危険を伴う事業や計画。「資金もないのに融資だけで事業を興すという―をやってのけた」 3危険な動作をからだを軽快に動かしてやりこなすこと。「悪七兵衛が力業、早業、―、神通業(じんづうわざ)」〈浄・出世景清〉 # ウィキペディア(Wikipedia) 軽業 軽業(かるわざ)Similar words :博奕 一山 ベンチャー 投機 山
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
diễn viên xiếc, nghề xiếc, trò xiếc, nghệ thuật xiếc