Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 軽( khinh ) 忽( hốt )
Âm Hán Việt của 軽忽 là "khinh hốt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh] 忽 [hốt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 軽忽 là けいこつ [keikotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐こつ【軽×忽】 [名・形動] 1軽々しく、そそっかしいこと。また、そのさま。きょうこつ。「斯(かく)の如(ごと)き―蕪漫(ぶまん)なる記者御遣わしの義は謝絶致し候(そろ)」〈魯庵・社会百面相〉 2なおざりにすること。軽視すること。「いよいよ信仰の事の―に附す可(べ)からざると思ったのである」〈蘆花・思出の記〉 #きょう‐こつ〔キヤウ‐〕【▽軽×忽/▽軽骨】 [名・形動] 1かるがるしいこと。軽はずみなこと。また、そのさま。けいこつ。「忽ちきゃっきゃっと―な声を発し」〈二葉亭・浮雲〉 2ばかげたこと。とんでもないこと。また、そのさま。「なう―や、この年になって恋をするものか」〈虎明狂・枕物狂〉 3軽くみること。軽蔑すること。「公家(くげ)の成敗を―し」〈太平記・二一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lơ đãng, bất cẩn, sơ suất