Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 軽( khinh ) 便( tiện )
Âm Hán Việt của 軽便 là "khinh tiện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh] 便 [tiện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 軽便 là けいびん [keibin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 けいびん【軽便】 ⇒けいべん(軽便) #三省堂大辞林第三版 けいべん[0]【軽便】 (名・形動)[文]:ナリ ①大きさや重さ、仕組みなどが簡単で便利な・こと(さま)。「-な写真機」 ②「軽便鉄道」の略。 [派生]-さ(名)Similar words :簡便 便宜 旨い 宜しい 調法
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhẹ nhàng, tiện lợi, dễ dàng mang theo