Âm Hán Việt của 軽べつ là "khinh betsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軽 [chí, khánh, khinh, chí, khánh, khinh] べ [be] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軽べつ là けいべつ [keibetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐べつ【軽蔑】 読み方:けいべつ [名](スル)いやしいもの、劣ったものなどとみなして、ばかにすること。さげすむこと。「―に値する振る舞い」「いかにも―した笑い方」 Similar words: 卑しめる蔑する蔑む賎しむ賎しめる