Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 軸( trục )
Âm Hán Việt của 軸 là "trục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
軸 [trục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 軸 là よこがみ [yokogami]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よこ‐がみ【▽軸】 車の心棒。「こよなき―より引き落としけるに、轅(ながえ)ばかり出でたりける」〈落窪・二〉 #じく【軸】 [常用漢字] [音]ジク(ヂク)(呉) [訓]よこがみ 1車の心棒。回転の中心となる棒。「機軸・車軸」 2中心や基準となる直線。「地軸・結晶軸・座標軸・対称軸」 3物事の中心。大切なところ。「基軸・枢軸・中軸」 #じく〔ヂク〕【軸】 [名] 1回転するものの中心となる棒。特に、車輪の心棒。車軸。 2巻くものの中心にする丸い棒。特に、巻物・掛け物などの心木(しんぎ)にする棒。 3掛け物。掛け軸。かけじ。幅(ふく)。「床の間に軸をかける」 4《巻物では2に近い所が巻末となるところから》書物の終わりの部分。巻末。 5俳句や川柳などの巻のいちばん最後に書く点者の句。 6筆・ペン・マッチなどの柄の部分。 7活動・運動の中心となるもの。かなめ。中軸。「自分が軸となって活躍する」 8㋐点の座標を決める基準となる直線。座標軸。㋑対称図形で、その基準となる直線。対称軸。㋒一つの平面図形を回転して立体図形ができるときの、回転の中心となる直線。回転軸。 9物体が回転するときの中心となる直線。その物体に固定したと考える直線で、空間的位置が変わることのないもの。地球の地軸、こまの心棒など。回転軸。[接尾]助数詞。巻物・掛け軸などを数えるのに用いる。「二軸」 大車林 画像一覧
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trục, trụ cột, yếu tố chính