Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 転( chuyển ) 送( tống )
Âm Hán Việt của 転送 là "chuyển tống ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
転 [chuyển ] 送 [tống ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 転送 là てんそう [tensou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てん‐そう【転送】 読み方:てんそう [名](スル) 1送られてきたものを、さらに他へ送ること。「手紙を転居先へ—する」 2情報を他へ送ること。「電話回線を使ってデータを—する」 # ウィキペディア(Wikipedia) 転送 転送(てんそう)とは形を変えず一か所から別の場所に移動すること。一般的には送られてきた物品を別の場所に送ることなどに使われる言葉。Similar words :回送
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển tiếp, chuyển tải, gửi đi