Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 転( chuyển )    読( độc )  
Âm Hán Việt của 転読  là "chuyển độc ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
転  [chuyển ] 読  [độc , đậu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 転読  là てんどく [tendoku]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 てん‐どく【転読】  読み方:てんどく [名](スル) 1経題や経典の初・中・終の数行だけを略読すること。大部の経典、特に「大般若経」600巻について行われる。転経。→真読 2経典を読誦(どくじゅ)すること。転経。 #転読    歴史民俗用語辞典  読み方:テンドク(tendoku) 経の初中終の数行を略読すること。 #てんどく【転読】    世界宗教用語大事典  仏教で、経典を全部読まずに、単に経題か中の一部分を略読すること。儀式化して経巻をぱらぱらと開いて読了と同じ功徳があるとする。『大般若経』の転読が有名。この儀式を転読会とか転経会とかいう。全部読むのを真読という。Similar words :読飛ばす   読み過ごす   飛ぶ   飛び上がる   飛躍  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 đọc lướt, đọc nhanh, xem lướt qua