Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 転( chuyển ) 落( lạc )
Âm Hán Việt của 転落 là "chuyển lạc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
転 [chuyển ] 落 [lạc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 転落 là てんらく [tenraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てん‐らく【転落/×顛落】 読み方:てんらく [名](スル) 1ころげ落ちること。「岩場から―する」「―死」 2上位から下位に一挙に落ちること。急激に落ちぶれること。「―の一途をたどる」「幕下に―する」 3堕落すること。身をもちくずすこと。「悪の道に―する」 # ウィキペディア(Wikipedia) 転落 転落(てんらく)は、転げ落ちること、堕落すること、落ちぶれることを指す言葉である。Similar words :墜落 落ちる 降る 墜ちる 落下
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự suy sụp, ngã, rơi xuống, sự sụp đổ