Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)転(chuyển) 職(chức)Âm Hán Việt của 転職 là "chuyển chức". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 転 [chuyển] 職 [chức]
Cách đọc tiếng Nhật của 転職 là てんしょく [tenshoku]
デジタル大辞泉てん‐しょく【転職】[名](スル)他の職に変わること。「会社員が自営業に転職する」