Âm Hán Việt của 転置 là "chuyển trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 転 [chuyển] 置 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 転置 là てんち [tenchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんち[1]【転置】 (名):スル 置き場所を変えること。 Similar words: 移転ずらす移動移す動かす