Âm Hán Việt của 転業 là "chuyển nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 転 [chuyển] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 転業 là てんぎょう [tengyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てんごう〔てんがう〕 [名・形動]ふざけること。また、そのさま。いたずら。冗談。「—を言う」「—な手形を書き、無筆の母御を宥(なだ)めしが」〈浄・冥途の飛脚〉 #てん‐ぎょう〔‐ゲフ〕【転業】 読み方:てんぎょう [名](スル)職業・商売をかえること。商売がえ。「酒屋からコンビニに—する」 Similar words: 鞍替え転職トラバーユ