Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 転( chuyển ) 回( hồi )
Âm Hán Việt của 転回 là "chuyển hồi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
転 [chuyển] 回 [hối, hồi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 転回 là てんかい [tenkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 てんかい:-くわい[0]【転回】 (名):スル ①正反対に方向を変えること。また、大きく方向を変えること。「船の針路を北に-する」 ②ぐるぐるまわること。回転。「小車の-するが如きもの/三日月:浪六」 ③〘音〙音の上下を移しかえること。 ㋐音程をなす二音のうち低い音を八度上に、または高い音を八度下に移すこと。例えば五度の転回は四度となる。 ㋑ある和音の根音以外の音を最低音として和音を構成すること。例えば三和音では、第一転回、第二転回の二通りができる。 ㋒旋律を構成している音程に応じて上行と下行を逆にすること。 ④体操で、体の軸を移動させて回ること。Similar words :回転 廻旋 廻る 旋回 周回
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quay, xoay, thay đổi hướng