Âm Hán Việt của 転勤 là "chuyển cần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 転 [chuyển] 勤 [cần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 転勤 là てんきん [tenkin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんきん[0]【転勤】 (名):スル 同じ官公庁や会社などの中で、勤務地が変わること。「大阪支社へ-する」 Similar words: 譲渡