Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 転( chuyển ) ぶ( bu )
Âm Hán Việt của 転ぶ là "chuyển bu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
転 [chuyển] ぶ [bu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 転ぶ là まろぶ [marobu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まろ・ぶ【▽転ぶ】 [動バ五(四)] 1ころがる。「犬のように―・びながら」〈有島・クララの出家〉 2ひっくりかえる。倒れる。ころぶ。「地響して横様に―・びしが」〈紅葉・金色夜叉〉 #ころ・ぶ【転ぶ】 [動バ五(四)] 1ころころと回転しながら進む。ころがる。「子犬が―・ぶように駆けてくる」 2からだのバランスを失って倒れる。転倒する。「ぬかるみで滑って―・んだ」 3物事の成り行きが他の方向に変わる。事態がある方向へ向かう。「どちらへ―・んでも大勢は変わらない」 4㋐江戸時代、キリシタンが幕府に弾圧されて仏教に改宗する。㋑権力や誘惑に負けて、今までの主義・主張などを変える。転向する。「金に―・んで言いなりになる」 5芸者などがひそかに売春をする。「二貫も御祝儀を遣りゃすぐ―・ぶっていうんで」〈荷風・腕くらべ〉[可能]ころべる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngã, té ngã, vấp ngã, ngã nhào