Âm Hán Việt của 転ずる là "chuyển zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 転 [chuyển] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 転ずる là てんずる [tenzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん・ずる【転ずる】 読み方:てんずる [動サ変][文]てん・ず[サ変] 1方向・状態などが移る。変わる。また、移す。変える。「内勤から外勤に—・ずる」「話題を—・ずる」「災いを—・じて福となす」 2ころがる。回る。また、ころがす。回す。「六箇(むつ)の車輪はあたかも同一(ひとつ)の軸にありて—・ずる如く」〈鏡花・義血侠血〉 Similar words: 化する変わる変る化す成る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển, thay đổi, biến đổi, chuyển hướng, thay thế