Âm Hán Việt của 転げる là "chuyển geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 転 [chuyển] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 転げる là ころげる [korogeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ころ・げる【転げる】 読み方:ころげる [動ガ下一] 1「転がる1」に同じ。「—・げるようにして坂をかけおりる」 2「転がる2」に同じ。「つまずいて—・げる」 Similar words: 転がる