Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 転( chuyển ) が( ga ) る( ru )
Âm Hán Việt của 転がる là "chuyển ga ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
転 [chuyển ] が [ga ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 転がる là ころがる [korogaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ころが・る【転がる】 読み方:ころがる [動ラ五(四)] 1ころころと回転しながら進む。ころげる。「一〇円玉が—・る」 2立っていたものが倒れる。ころぶ。ころげる。「つまずいて—・る」 3からだを横にする。寝ころがる。「畳の上に—・って新聞を読む」 4(「ころがっている」の形で)㋐無造作に、あるいは雑然と置かれたように物がある。「消しゴムや鉛筆が—・っている」㋑どこでも見かける、珍しくもないものとして存在している。「うまい話はそう—・ってはいない」「その辺に—・っているものとはちょっと違う」 5物事の成り行きが変わる。形勢が変化する。「どう—・っても損はない」 [可能]ころがれる #まろが・る【▽転がる】 読み方:まろがる [動ラ五(四)]ころがる。「—・りたる生簀(いけす)の籠も」〈蘆花・自然と人生〉Similar words :転げる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lăn, cuộn, quay, trượt