Âm Hán Việt của 転々 là "chuyển chuyển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 転 [chuyển] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 転々 là てんてん [tenten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんてん[0]【転転】 (副):スル ①次々に移るさま。「-と住居をかえる」「職を求めて-(と)する」 ②ころがるさま。「球は-(と)外野の塀に達した」 Similar words: ふらつく流れ歩く流れ渡る散歩ほっつき歩く