Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 軒( hiên )
Âm Hán Việt của 軒 là "hiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
軒 [hiên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 軒 là けん [ken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けん【軒】 読み方:けん [常用漢字] [音]ケン(漢) [訓]のき 《一》〈ケン〉 1轅(ながえ)が高くあがった車。「軒輊(けんち)」 2家の屋根の張り出した部分。のき。ひさし。「軒灯」 3家屋。「軒数」 4高くあがる。「軒昂(けんこう)」 《二》〈のき〉「軒先・軒端(のきば)」 #けん【軒】 読み方:けん [接尾] 1助数詞。家屋の数をかぞえるのに用いる。「三—」「数千—」 2雅号・屋号などの末尾に用いる語。「桃中—」「精養—」 #のき【軒/▽宇/×簷/×檐】 読み方:のき 1屋根の下端で、建物の壁面より外に突出している部分。 2庇(ひさし)。 #ログハウス用語集 軒(のき) 屋根の端の、外壁から張り出している部分。雨などから外壁や開口部を保護する役割をもつ。とくに、ログハウスの場合は、ログに雨がかかるとログが腐りやすくなるため、この軒を深く張り出させることが多い。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mái nhà, cửa hàng, quán, cửa hiệu