Âm Hán Việt của 軌道に乗る là "quĩ đạo ni thừa ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軌 [quỹ] 道 [đáo, đạo] に [ni] 乗 [thặng, thừa] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軌道に乗る là きどうにのる [kidouninoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 軌道(きどう)に乗(の)・る 読み方:きどうにのる 物事が計画したとおり順調に進行するようになる。「経営がやっと—・る」 Similar words: 勢いに乗る勢いづく波に乗る有卦に入る脂が乗る