Âm Hán Việt của 軋轢 là "yết lịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軋 [loát, yết] 轢 [lịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軋轢 là あつれき [atsureki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あつれき[0]【軋▼ 轢▼】 (名):スル 〔車輪のきしる意から〕 仲が悪くなること。不和。葛藤(かつとう)。「両者間に-を生ずる」「源平の二党相-して終に兵端を開く/日本開化小史:卯吉」 Similar words: 摩擦フリクション激突不和衝突