Âm Hán Việt của 軋る là "yết ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軋 [ca, loát, yết] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軋る là きしる [kishiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きし・る【×軋る/×轢る/×輾る】 読み方:きしる [動ラ五(四)] 1堅い物が強くすれ合って音を立てる。きしむ。「雨戸の—・る音」 2すれ合わんばかりに近づける。「舷(ふなばた)を—・り艫舳(ともへ)を双(なら)べたれば」〈太平記・一六〉 3かじる。かむ。「夜ごとに鼠が—・りけるが」〈咄・きのふはけふ・上〉 Similar words: 軋む