Âm Hán Việt của 軋む là "yết mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軋 [ca, loát, yết] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軋む là きしむ [kishimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きし・む【×軋む】 読み方:きしむ [動マ五(四)]物と物とがすれ合って、きしきし、みしみしなどと音を立てる。「床が—・む」「雨戸が—・んであけにくい」 #ぎし・む【×軋む】 読み方:ぎしむ [動マ四]りきむ。いばる。「堪忍せぬと—・みまはれば」〈浄・二枚絵草紙〉 Similar words: 軋る