Âm Hán Việt của 軋み là "yết mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軋 [ca, loát, yết] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軋み là きしみ [kishimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きしみ【×軋み】 読み方:きしみ 1きしむこと。また、その音。「階段の—」 2相争うこと。「両者間に—が生じる」 Similar words: 漣不協和音軋轢摩擦不一致