Âm Hán Việt của 車馬 là "xa mã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 車 [xa] 馬 [mã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 車馬 là しゃば [shaba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐ば【車馬】 読み方:しゃば 車と馬。乗り物。「—通行止め」 Similar words: 乗物車駕車輌車車輛