Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)車(xa) 輪(luân)Âm Hán Việt của 車輪 là "xa luân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 車 [xa] 輪 [luân]
Cách đọc tiếng Nhật của 車輪 là しゃりん [sharin]
デジタル大辞泉しゃ‐りん【車輪】1車の輪。また、車。2俳優が舞台を一生懸命に務めること。転じて、休むことなく一生懸命に物事をすること。大車輪。「―になって、万事万端の世話を焼いた」〈芥川・枯野抄〉3器械体操の鉄棒や平行棒などの技で大車輪のこと。