Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 車( xa ) 輌( lượng )
Âm Hán Việt của 車輌 là "xa lượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
車 [xa] 輌 [lạng, lượng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 車輌 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゃ‐りょう〔‐リヤウ〕【車両/車×輛】 車輪のついた乗り物の総称。また、特に汽車・電車など鉄道の貨車・客車。「前の―がすいている」「―故障」「大型―」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xe cộ, phương tiện, phương tiện giao thông