Âm Hán Việt của 車輌 là "xa lạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 車 [xa] 輌 [lạng, lượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 車輌 là しゃりょう [sharyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐りょう〔‐リヤウ〕【車両/車×輛】 読み方:しゃりょう 車輪のついた乗り物の総称。また、特に汽車・電車など鉄道の貨車・客車。「前の―がすいている」「―故障」「大型―」 #ウィキペディア(Wikipedia) 車両 車両(しゃりょう、旧表記では車輛。英:wheeled vehicle)は、車輪のついた乗り物[1]。乗り物のうち、車輪がついていて陸上を走るもの、陸上を走るためのもの。 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 車輌