Âm Hán Việt của 車代 là "xa đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 車 [xa] 代 [đại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 車代 là くるまだい [kurumadai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くるま‐だい【車代】 読み方:くるまだい 1車を買ったり借りたりした代金。 2車に乗ったときに支払う料金。車賃。 3(「お車代」の形で)交通費の名目で支払う若干の謝礼金。「お—にでもしてください」 Similar words: 車馬賃運賃車賃船賃交通費
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền xe, tiền trả xe, tiền thuê xe, phí phương tiện, chi phí đi lại