Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)車
Âm Hán Việt của 車 là "xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
車 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 車 là くるま [kuruma]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
くるま[0]【車】
①軸のまわりを回転するようにした輪の形のもの。車輪。
②車輪をとりつけてそれによって進むようになっている乗り物や運搬具。牛車(ぎつしや)・荷車・自動車など。現在は多く自動車にいう。「-で行く」「-を拾う」
③家紋の一。車輪をかたどったもの。
[句項目]車の両輪・車は海へ船は山へ・車は三寸の轄を以て千里を駆く・車を懸く・車を摧く
#
三省堂大辞林第三版
しゃ【車】
(接尾)
助数詞。車両などを数えるのに用いる。
#
【車】[音]:シャ
①軸を中心に回転する輪。くるま。「車軸・車輪・滑車・水車・風車・紡車」
②車輪を用いたのりもの。「車庫・車掌・車体・車道・車馬・車両・汽車・駐車・停車・電車・馬車・列車・機関車・自転車・自動車・人力車」
Similar words:
乗物 車駕 車輌 車輛 乗り物
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xe, ô tô, phương tiện giao thông