Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)躾
Âm Hán Việt của 躾 là "".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
躾 []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 躾 là しつけ [shitsuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
し‐つけ【仕付け】
読み方:しつけ
1《動詞「しつける」の連用形から。「躾」とも書く。「躾」は国字》礼儀作法をその人の身につくように教え込むこと。また、その礼儀作法。「家庭の—がよい」「—が厳しい」
2裁縫で、縫い目や折り目を正しく整えるために仮にざっとあらく縫うこと。また、その糸。「—を掛ける」
3田畑に作物を植え付けること。
4作りつけること。「笠に—の髭喰ひそらし」〈浄・大織冠・二〉
#
躾 歴史民俗用語辞典
読み方:シツケ(shitsuke)子供を訓育することで家庭で礼儀作法や生活技術を身につけさせること。
Similar words:
教化 指導 教導 感化 教育
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giáo dục gia đình, rèn luyện thói quen tốt, kỷ luật