Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 身( thân ) 震( chấn ) い( i )
Âm Hán Việt của 身震い là "thân chấn i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
身 [quyên , thân ] 震 [chấn ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 身震い là みぶるい [miburui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 み‐ぶるい〔‐ぶるひ〕【身震い/身振るい】 読み方:みぶるい [名](スル) 1からだを振り動かすこと。「犬が―して立ち上がった」 2寒さや恐ろしさなどのため、からだがふるえ動くこと。「戸外の冷気に接し―する」 # 身震い 【英】:Shivering 身体を震わせる動作。生理的には寒さなどで不随意的に生じ、時に一過性、時に反復性である。 病的には慢性モルヒネ中毒の禁断時(通常試験では退薬時)に現れるものがある。 マウス、ラット、ウサギ、イヌ、サル 程度Similar words :寒気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rùng mình, run rẩy, lạnh người, sởn gai ốc