Âm Hán Việt của 身長 là "thân trưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 長 [trướng, trường, trưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身長 là しんちょう [shinchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんちょう:-ちやう[0]【身長】 背の高さ。背丈。身の丈。 Similar words: 丈身の丈身丈背背丈