Âm Hán Việt của 身長 là "thân trưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 長 [trướng, trường, trưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身長 là みたけ [mitake], しんちょう [shinchou]