Âm Hán Việt của 身長 là "thân trưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 長 [trướng, trường, trưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身長 là みたけ [mitake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みたけ[1]【身丈】 ①和服長着で、肩山から裾までの仕立て上がり寸法。→着丈 ②身のたけ。「-六尺の大男」 #デジタル大辞泉 み‐たけ【身丈/身▽長】 読み方:みたけ 1身の丈。身長。 2洋服で、肩から裾までの丈。→着丈 3和服で、長着の身頃(みごろ)の長さ。肩山から裾までの丈。→着丈 Similar words: 丈身の丈背身の長背丈 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 身長 しんちょう