Âm Hán Việt của 身勝手 là "thân thắng thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 勝 [thăng, thắng] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身勝手 là みがって [migatte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みがって[2]【身勝手】 (名・形動)[文]:ナリ 他人の迷惑をかえりみず自分の都合だけで行動したり、考えたりする・こと(さま)。自分勝手。「-な意見」「-過ぎるやり方」「-は許されない」 [派生]-さ(名) Similar words: エゴイスティック我が強い野放図自分勝手手前勝手