Âm Hán Việt của 身元 là "thân nguyên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] 元 [nguyên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身元 là みもと [mimoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐もと【身元/身▽許】 読み方:みもと 1その人の出生・出自・経歴などの事柄。素性(すじょう)。「—を調べる」 2一身上の事柄。「—を引き受ける」 Similar words: 種根素姓門系統血統