Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 身( thân ) 代( đại )
Âm Hán Việt của 身代 là "thân đại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
身 [quyên, thân] 代 [đại]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 身代 là しんだい [shindai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐だい【身代】 読み方:しんだい 《「進退」から転じた語か》 1一身に属する財産。資産。身上(しんしょう)。「―を築く」「―を持ち崩す」 2暮らし向き。生計。身の上。「―ぼろぼろになり、裏町のかなしきすまひ」〈ひとりね・上〉 3身分。地位。「村芝与十郎といへる舟改め、―は軽けれども」〈浮・伝来記・五〉 # ウィキペディア(Wikipedia) 身代 身代(しんだい/みのしろ)とは、中世から近世日本にかけて用いられた用語。時代によって異なる内容で用いられた。Similar words :プロパティー 所有 所有物 財産 資産
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tài sản, gia tài, của cải, thân phận