Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)身(thân) を(wo) 落(lạc) と(to) す(su)Âm Hán Việt của 身を落とす là "thân wo lạc tosu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] を [wo] 落 [lạc] と [to] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 身を落とす là []
デジタル大辞泉身(み)を落(お)と・すおちぶれる。身を沈める。「失意のうちに―・す」
rơi xuống, rớt xuống