Âm Hán Việt của 身を焦がす là "thân wo tiêu gasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] を [wo] 焦 [tiêu, tiều] が [ga] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身を焦がす là みをこがす [miwokogasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 身(み)を焦(こ)が・す 読み方:みをこがす 激しく募る恋慕の情に、もだえ苦しむ。「かなわぬ恋に—・す」 Similar words: 悶える悩む苦しむ喘ぐ悩める
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cháy lòng, khao khát, say đắm, yêu cháy bỏng, yêu đến phát cuồng