Âm Hán Việt của 身の上 là "thân no thượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 身 [quyên, thân] の [no] 上 [thướng, thượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 身の上 là みのうえ [minoue]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 み‐の‐うえ〔‐うへ〕【身の上】 読み方:みのうえ 1その人にかかわること。また、その人の境遇。「不幸な—」「—を案じる」 2人間の運命。「—を占う」 Similar words: 身分立場境遇シチュエーションシチュエイション