Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 身( thân ) に( ni ) つ( tsu ) く( ku )
Âm Hán Việt của 身につく là "thân ni tsu ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
身 [quyên , thân ] に [ni ] つ [tsu ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 身につく là みにつく [minitsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 身(み)に付(つ)・く 読み方:みにつく 1自分の所有となる。自分のものとして持つ。「悪銭—・かず」 2知識・習慣・技術などが、自分自身のものとなる。「早寝早起きが—・く」 #実用日本語表現辞典 身に付く 読み方:みにつく 別表記:身につく 知識や技術などを習得する、ものにする、などという意味の言い回し。 (2010年10月16日更新)Similar words :覚える 手に職を付ける 物にする 心得る 極める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
học được, thu được, nắm vững