Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 身( thân )    じ( ji )    ろ( ro )    ぎ( gi )  
Âm Hán Việt của 身じろぎ  là "thân ji ro gi  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
身  [quyên , thân ] じ  [ji ] ろ  [ro ] ぎ  [gi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 身じろぎ  là みじろぎ [mijirogi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 みじろぎ[2][3]【身じろぎ】  (名):スル 〔古くは「みじろき」とも〕 体をちょっと動かすこと。身うごき。「-もしないで話に聞き入る」 #デジタル大辞泉 み‐じろぎ【身▽動ぎ】  読み方:みじろぎ [名](スル)《古くは「みじろき」か》身を動かすこと。みうごき。「—せず見つめる」Similar words :ずれる   身じろぐ「身じろぎ」に似た言葉 ずれる   身じろぐ ・・・他単語一覧 other possible words:  ● 身動ぎ(みじろぎ)  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sự cử động nhẹ, dịch chuyển cơ thể, cựa quậy