Âm Hán Việt của 躍起 là "dược khởi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 躍 [dược] 起 [khỉ, khởi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 躍起 là やっき [yakki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やっ‐き〔ヤク‐〕【躍起】 読み方:やっき [名・形動]あせってむきになること。また、そのさま。「—になって否定する」 Similar words: 物狂おしいマッド情熱的物狂わしいもの狂わしい