Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 躍( dược ) る( ru )
Âm Hán Việt của 躍る là "dược ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
躍 [dược] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 躍る là おどる [odoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おど・る〔をどる〕【躍る】 [動ラ五(四)] 1飛び跳ねる。跳ね上がる。「網の中で銀鱗(ぎんりん)が―・る」 2喜びや期待などで鼓動が激しくなる。わくわくする。「希望に心が―・る」「血湧き肉―・る」 3激しく揺れ動く。「でこぼこ道で車体が―・る」 4書いた文字などが乱れる。踊る。「手紙の字が―・っている」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhảy múa, nhảy lên, nhảy điên cuồng, vọt lên