Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蹴( xúc ) 飛( phi ) ば( ba ) す( su )
Âm Hán Việt của 蹴飛ばす là "xúc phi ba su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蹴 [xúc] 飛 [phi] ば [ba ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蹴飛ばす là けとばす [ketobasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 け‐とば・す【蹴飛ばす】 [動サ五(四)]1蹴って飛ばす。また、足先で強く蹴る。「ボールを―・す」「馬に―・される」「塀を―・す」2要求・勧誘などを、とりあわないで拒否する。「要求を―・す」 #三省堂大辞林第三版 けとば・す[0][3]【蹴飛ばす】 (動:サ五[四]) ①けって向こうへ飛ばす。また、強くける。「石ころを-・す」「向こうずねを-・す」 ②要求・申し出などをはねつける。一蹴する。「示談の申し入れを-・す」 [可能]けとばせるSimilar words :蹴っ飛ばす 否む 振付ける 断る 退ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đá văng, đá mạnh, hất ra xa